Bàn phím:
Từ điển:
 
incubateur

tính từ

  • ấp (trứng)
    • Appareil incubateur: máy ấp
    • Poche incubatrice: (động vật học) túi ấp

danh từ giống đực

  • lò ấp (trứng)
  • (y học) lồng ấp, tủ ấp
    • Incubateur pour nouveau-né: lồng ấp trẻ sơ sinh