Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tắc kè
tắc lưỡi
tắc nghẽn
tắc tị
tắc trách
Tắc Vân
tắc xi
tắc-xi
tặc lưỡi
tăm
tăm bông
tăm cá bóng chim
tăm hơi
tăm tắp
tăm tích
tăm tiếng
tằm
tằm tơ
tắm
tắm giặt
tắm gội
tắm nắng
tắm rửa
tắm táp
tằn tiện
tăng
Tăng Bạt Hổ
tăng cường
tăng gia
tăng lữ
tắc kè
dt. Con vật giống như thằn lằn nhưng to hơn, thường sống trên cây to, có tiếng kêu "tắc kè", thường được ngâm rượu dùng làm thuốc: rượu tắc kè.