Bàn phím:
Từ điển:
 
incroyable

tính từ

  • không thể tin, khó tin
    • Récit incroyable: chuyện kể khó tin
  • lạ thường, không tưởng được
    • Un courage incroyable: lòng dũng cảm lạ thường

phản nghĩa

=Croyable, crédible

danh từ giống đực

  • (số nhiều, (sử học)) thanh niên lố lăng (thời Đốc chính ở Pháp)