Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tẩy trần
tẩy trần
tẩy trừ
tẩy uế
Táy
tấy
Táy Chiềng
Táy Đăm
Táy Đeng
Táy Khao
táy máy
Táy Mộc Châu
Táy Mười
Táy Mương
Táy Thanh
tắc
Tắc Củi
Tắc Giang
tắc kè
tắc lưỡi
tắc nghẽn
tắc tị
tắc trách
Tắc Vân
tắc xi
tắc-xi
tặc lưỡi
tăm
tăm bông
tăm cá bóng chim
tẩy trần
Rửa bụi. Tục xưa, khi có người đi xa về thì đặt tiệc "tẩy trần", ý nói rửa sạch bụi bặm trong lúc đi đường