Bàn phím:
Từ điển:
 
incorrectement

phó từ

  • không đúng, sai, sai ngữ pháp
    • S'exprimer incorrectement: nói sai ngữ pháp
  • không đứng đắn
    • Agir incorrectement: hành động không đứng đắn

phản nghĩa

=Correctement