Bàn phím:
Từ điển:
 
inconstance

danh từ giống cái

  • tính hay thay đổi, tính không ổn định
    • Inconstance du temps: tính không ổn định của thời tiết
  • tính không chung thủy, hành động không chung thủy

phản nghĩa

=Constance, fidélité, stabilité