Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cuneus
cunnilingual
cunnilingus
cunning
cunningly
cunningness
cunt
cup
cup and ball
cup-ties
cupboard
cupcake
cupel
cupeler
cupellation
cupeller
cupful
cupid
cupidity
cupola
cuppa
cupping
cupping-glass
cupreous
cupric
cupro-nickel
cuprous
cupule
cupuliform
cur
cuneus
danh từ
mảnh nêm (cánh côn trùng)