Bàn phím:
Từ điển:
 
inconsistance

danh từ giống cái

  • tính không đặc
    • L'inconsistance de la vase: tính không đặc của bùn
  • tính không chắc, tính không vững
    • L'inconsistance d'un raisonnement: tính không vững của một lập luận