Bàn phím:
Từ điển:
 
inconscient

tính từ

  • vô ý thức
  • không ý thức, không tự giác
    • Geste inconscient: cử chỉ không tự giác
    • La vie inconsciente des végétaux: đời sống không ý thức của thực vật

phản nghĩa

=Conscient, volontaire

danh từ

  • người vô ý thức

danh từ giống đực

  • cái chưa ý hội, cái chưa tự giác