Bàn phím:
Từ điển:
 
inconnu

tính từ

  • không biết, chưa biết
    • Les causes du décès restent inconnues: nguyên nhân vụ chết vẫn chưa biết
    • Quantité inconnue d'une équation: đại lượng chưa biết của một phương trình
  • lạ, xa lạ, mới lạ
    • Un homme inconnu: một người xa lạ
    • Un pays inconnu: một xứ xa lạ
    • Sensation inconnue: cảm giác mới lạ
  • không ai biết, chưa ai biết tiếng, vô danh
    • Artiste inconnu: nghệ sĩ chưa ai biết tiếng
    • Tombeau du Soldat Inconnu: nấm mồ chiến sĩ vô danh

phản nghĩa

=Célèbre, connu, éprouvé, fameux, familier, renommé

danh từ giống đực

  • người lạ
  • cái chưa biết