Bàn phím:
Từ điển:
 
incompris

tính từ

  • không được hiểu thấu, không được đánh giá đúng mức
    • Poète incompris: nhà thơ không được hiểu thấu

phản nghĩa

=Apprécié, compris

danh từ

  • người không ai hiểu cho