Bàn phím:
Từ điển:
 
incompréhensibilité

danh từ giống cái

  • tính không thể hiểu nổi, sự khó hiểu
    • L'incompréhensibilité d'un jargon: sự khó hiểu của một biệt ngữ

phản nghĩa

=Compréhensibilité