Bàn phím:
Từ điển:
 
incomplet

tính từ

  • không đủ, không đầy đủ, thiếu, khuyết
    • Une définition incomplète: một định nghĩa không đầy đủ
    • Liste incomplète: danh sách thiếu
    • Fleur incomplète: (thực vật học) hoa khuyết