Bàn phím:
Từ điển:
 
incompétent

tính từ

  • không đủ thẩm quyền
    • Tribunal incompétent: tòa án không đủ thẩm quyền
  • thiếu khả năng, bất tài
    • Incompétent en musique: bất tài về âm nhạc

phản nghĩa

=Compétent