Bàn phím:
Từ điển:
 
incommode

tính từ

  • bất tiện
    • Outil incommode: dụng cụ bất tiện
  • (từ cũ; nghĩa cũ) khó chịu
    • Position incommode: tình thế khó chịu
    • Un voisin incommode: một người láng giềng khó chịu

phản nghĩa

=Commode; agréable; facile