Bàn phím:
Từ điển:
 
cultivate /'kʌltiveit/

ngoại động từ

  • cày cấy, trồng trọt
  • trau dồi, tu dưỡng (trí tuệ...)
    • to cultivate the mind: trau dồi trí tuệ
  • chuyên tâm, mài miệt nghiên cứu, ham mê (nghệ thuật, khoa học...)
  • nuôi dưỡng (tình cảm... đối với ai)
  • xới (đất) bằng máy xới