Bàn phím:
Từ điển:
 
incolore

tính từ

  • không màu
    • Verre incolore: thủy tinh không màu
  • nhạt, nhạt nhẽo
    • Style incolore: lời văn nhạt nhẽo
  • không rõ nét, lừng chừng
    • Opinions incolores: ý kiến lừng chừng

phản nghĩa

=Coloré