Bàn phím:
Từ điển:
 
inclus

tính từ

  • (bao) gồm trong
    • Frais inclus dans une somme: chi phí gồm trong một số tiền
  • kể cả
    • Jusqu'au troisième chapitre inclus: cho đến chương ba, kể cả chương đó
  • dent incluse+ (giải phẫu) học răng ngầm
    • étamine incluse: (thực vật học) nhị thọt

phản nghĩa

=Exclu