Bàn phím:
Từ điển:
 
inclément

tính từ

  • khắc nghiệt, nghiệt ngã
    • Climat inclément: khí hậu khắc nghiệt;
    • Juges incléments: (từ cũ; nghĩa cũ) những viên thẩm phán nghiệt ngã