Bàn phím:
Từ điển:
 
inclémence

danh từ giống cái

  • sự khắc nghiệt, sự nghiệt ngã
    • L'inclémence de l'hiver: sự khắc nghiệt của mùa đông
    • L'inclémence du sort: (từ cũ; nghĩa cũ) sự nghiệt ngã của số phận