Bàn phím:
Từ điển:
 
incivil

tính từ

  • (từ cũ; nghĩa cũ) vô lễ, bất lịch sự
    • Il serait incivil de vous recevoir ici: tiếp ông ở đây e là bất lịch sự

phản nghĩa

=Civil, courtois, honnête