Bàn phím:
Từ điển:
 
inciter

ngoại động từ

  • xui, khiến, xui giục, khích động
    • Sa réponse m'incite à penser qu'il est innocent: câu trả lời của anh ta khiến tôi nghĩ rằng anh ta là vô tội
    • Inciter quelqu'un au mal: xui ai làm điều ác

phản nghĩa

=Détourner, empêcher, apaiser