Bàn phím:
Từ điển:
 
cuff /kʌf/

danh từ

  • cổ tay áo (sơ mi, vét); cổ tay áo giả
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gấu vén lên, gấu lơ-vê (quần)

Idioms

  1. on the cuff
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cho vay, cho chịu
    • không mất tiền, không phải trả tiền

danh từ

  • cái tát, cái bạt tai
  • cú đấm, cú thoi, quả thụi

Idioms

  1. to fall (go) to cuffs
    • dở đấm dở đá với nhau

ngoại động từ

  • tát, bạt tai
  • đấm, thoi, thụi