|
incident
tính từ
- phụ, nhân thể
- Question incidente: vấn đề phụ
- (ngôn ngữ học) xen, chêm
- Proposition incidente: mệnh đề xen (chêm)
- (vật lý học) tới
phản nghĩa
=Dominant, principal
danh từ giống đực
- việc xảy ra
- Incident heureux: việc xảy ra may mắn
- vụ rắc rối
- Incidents de frontière: vụ rắc rối ở biên giới
- (văn học) tình tiết phụ
- (luật học, pháp lý) điểm tranh chấp phụ (trong một vụ kiện)
|