Bàn phím:
Từ điển:
 
incidence

danh từ giống cái

  • (vật lý học) sự tới
    • Angle d'incidence: góc tới
  • (kinh tế) tài chánh sự gánh (một thứ thuế)
  • hậu quả, tác động
    • Les incidences d'une réforme: những hậu quả của một cải cách