Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tập tành
tập tễnh
tập thể
tạp thu
tạp thuế
tập tính
tập tính học
tập trận
tạp trở
tập trung
tập tục
tạp tụng
tập tước
tạp vụ
Tareh
tất
tát
tất bật
tất cả
Tát Ngà
tất nhiên
tất niên
tất ta tất tưởi
tất tả
tát tai
tất thảy
tát trái
tất tưởi
tất yếu
tật
tập tành
đgt. Tập luyện cho thành thục nói chung: tập tành suốt cả ngày Tập tành như thế thì chẳng ăn thua.