Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cuddle
cuddlesome
cuddly
cuddy
cudgel
cudweed
cue
cue-ball
cue sheath
cueing
cueist
cuesta
cuff
cuff-link
cuirass
cuirassier
cuish
cuisine
cuisse
cuittle
cul-de-sac
culet
culex
culinary
cull
cullender
culler
cullet
cullion
cullis
cuddle
/'kʌdl/
danh từ
sự ôm ấp, sự âu yếm, sự vuốt ve
ngoại động từ
ôm ấp, nâng niu, âu yếm, vuốt ve
nội động từ
cuộn mình, thu mình
to cuddle up under a blanket
:
cuộn mình trong chăn
ôm ấp nhau, âu yếm nhau