Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cud
cudbear
cudden
cuddle
cuddlesome
cuddly
cuddy
cudgel
cudweed
cue
cue-ball
cue sheath
cueing
cueist
cuesta
cuff
cuff-link
cuirass
cuirassier
cuish
cuisine
cuisse
cuittle
cul-de-sac
culet
culex
culinary
cull
cullender
culler
cud
/kʌd/
danh từ
thức ăn nhai lại (động vật nhai lại)
to chew the cud
:
nhai lại; (nghĩa bóng) nghiền ngẫm, ngẫm nghĩ
(thông tục) mồi thuốc lá nhai; miếng trầu