Bàn phím:
Từ điển:
 
incertitude

danh từ giống cái

  • sự không chắc chắn, sự không chắc, sự bấp bênh
  • sự không nhất quyết, sự lưỡng lự
    • Être dans l'incertitude: lưỡng lự điều không chắc, điều khó dự kiến
    • Les lendemains remplis d'incertitudes: những ngày mai đầy những điều khó dự kiến
  • (số nhiều) điều lưỡng lự, tâm trạng lưỡng lự
    • Être dans les incertitudes: ở trong tâm trạng lưỡng lự

phản nghĩa

=Certitude, clarté. Fermeté, résolution