Bàn phím:
Từ điển:
 
incendié

tính từ

  • bị cháy, bị hỏa hoạn
    • Maison incendiée: nhà bị cháy

danh từ giống đực

  • người bị cháy nhà, nạn nhân của hỏa hoạn
    • Secours aux incendiés: sự cứu trợ những nạn nhân của hỏa hoạn