Bàn phím:
Từ điển:
 
incarner

ngoại động từ

  • thể hiện
    • Incarner une idée dans une oeuvre: thể hiện một tư tưởng trong một tác phẩm
  • là hiện thân của
    • Magistrat qui incarne la justice: viên thẩm phán là hiện thân của công lý
  • (sân khấu) đóng vai, thể hiện vai