Bàn phím:
Từ điển:
 
incarnation

danh từ giống cái

  • (tôn giáo) sự hóa thân, sự hiện thân
    • L'incarnation du Christ: sự hóa thân của Chúa
  • hiện thân
    • Il est l'incarnation du patriotisme: anh ta là hiện thân của tinh thần yêu nước