Bàn phím:
Từ điển:
 
incarcération

danh từ giống cái

  • sự tống giam, sự bỏ tù; sự bị tù
  • (y học) sự nghẹt
    • Incarcération herniaire: sự nghẹt thoát vị

phản nghĩa

=Liberté