Bàn phím:
Từ điển:
 
incapacité

danh từ giống cái

  • sự không có khả năng, sự không thể
    • Il est dans l'incapacité de vous répondre: nó không thể trả lời anh
    • Incapacité de travail: sự mất khả năng lao động
  • sự bất tài, sự bất lực
  • (luật học, pháp lý) sự không đủ quyền

phản nghĩa

=Aptitude, capacité