Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cubical
cubically
cubicalness
cubicle
cubicly
cubiform
cubism
cubist
cubistic
cubistically
cubit
cubital
cubitus
cuboid
cuboidal
cuckhold
cuckholdry
cuckold
cuckoo
cuckoo clock
cuckoo-pint
cucullate
cucullus
cucumber
cucumiform
cucumis
cucummiform
cucurbit
cucurbitaceous
cud
cubical
/'kju:bik/
tính từ+ (cubical)
có hình khối, có hình lập phương
(toán học) bậc ba
cubic equation
:
phương trình bậc ba
danh từ
(toán học) đường bậc ba, đường cubic
cubical
(thuộc) cubic