Bàn phím:
Từ điển:
 
incalculable

tính từ

  • không thể đếm được, không thể tính được, không đếm xuể
  • không ước lượng nổi, không kể xiết
    • Des conséquences incalculables: những hậu qủa không kể xiết

phản nghĩa

=Calculable