|
cubic /'kju:bik/
tính từ+ (cubical)
- có hình khối, có hình lập phương
- (toán học) bậc ba
- cubic equation: phương trình bậc ba
danh từ
- (toán học) đường bậc ba, đường cubic
Cubic
cubic
- bậc ba; phương trình bậc ba; đường bậc ba, cubic
- bipartile c. đường bậc ba tách đôi hai nhánh (y =x (x-a) (x-b) 0 < a < b)
- discriminating c. phương trình đặc trưng của mặt bậc ba
- equianharmonic c. đường bậc ba đẳng phi điều
- harmonic c. đường điều hoà bậc ba
- nodal c. cubic có nút
- osculating c. cubic mật tiếp
- twisted c. cubic xoắn
- two-cireuited c. cubic hai mạch
|