|
cube /kju:b/
danh từ
- (toán học) hình lập phương, hình khối
- luỹ thừa ba
Idioms
-
cube root
ngoại động từ
- (toán học) lên tam thừa
- (toán học) đo thể tích
- lát bằng gạch hình khối
- thái thành hình khối, thái hạt lựu (cà rốt...)
cube
- (Tech) hình lập phương, hình khối; lũy thừa bậc ba
cube
- hình lập phương; luỹ thừa bậc ba || tính thể tích; nâng lên bậc ba
- c. of a number luỹ thừa ba của một số
- half open c. lập phương nửa mở
|