Bàn phím:
Từ điển:
 
inassouvi

tính từ

  • (văn học) chưa thỏa mãn, chưa đã, chưa thỏa
    • Soif inassouvie: khát uống chưa đã

phản nghĩa

=Apaisé, assouvi, comblé, repu, satisfait