Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cub
cub-hunting
cub-scout
cubage
cuban
cubature
cubbing
cubbish
cubby
cube
cubeb
cuber
cubic
cubic conductance
cubic distortion
cubic lattice
cubic resistance
cubic(al)
cubical
cubically
cubicalness
cubicle
cubicly
cubiform
cubism
cubist
cubistic
cubistically
cubit
cubital
cub
/kʌb/
danh từ
con thú con (hổ, sư tử, sói, gấu, cáo...)
đứa trẻ mất dạy ((thường) unlicked cub)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) anh phóng viên mới vào nghề ((cũng) cub reperter)
sói con (hướng đạo)
động từ
đẻ, đẻ con (chó sói, cáo...)
săn cáo