Bàn phím:
Từ điển:
 
inanité

danh từ giống cái

  • sự hão huyền, sự vô ích
    • L'inanité de certains efforts: sự vô ích của một số cố gắng
  • (từ cũ; nghĩa cũ) sự hư ảo

phản nghĩa

=Importance