Bàn phím:
Từ điển:
 
inaltérabilité

danh từ giống cái

  • tính không thể biến chất
    • Inaltérabilité d'un métal: tính không thể biến chất của một kim loại
  • (nghĩa bóng) tính bất di bất dịch
    • L'inaltérabilité d'un principe: tính bất di bất dịch của một nguyên lý

phản nghĩa

=Altérabilité, fragilité