Bàn phím:
Từ điển:
 
inactivité

danh từ giống cái

  • tình trạng không hoạt động
  • tình trạng không tại chức, tình trạng giải ngũ, tình trạng nghỉ việc
    • Fonctionnaire en inactivité: công chức nghỉ việc
    • Militaire en inactivité: quân nhân giải ngũ

phản nghĩa

=Activité, occupation