Bàn phím:
Từ điển:
 
inactif

tính từ

  • không hoạt động, ăn không ngồi rồi
  • không có hiệu lực
    • Remède inactif: vị thuốc không có hiệulực

phản nghĩa

=Alerte, entreprenant, occupé. Laborieux. Actif, agissant. Efficace