Bàn phím:
Từ điển:
 
impunément

phó từ

  • không bị trừng phạt
    • Voler impunément: ăn trộm mà không bị trừng phạt
  • không hại gì, không hề gì
  • (từ cũ; nghĩa cũ) không trả đũa, không trả thù