Bàn phím:
Từ điển:
 
impuissant

tính từ

  • bất lực
    • Un gouvernement impuissant: một chính phủ bất lực
    • Une rage impuissante: cơn tức giận bất lực
  • không có khả năng
    • Impuissant à perfectionner: không có khả năng cải tiến
  • (y học) liệt dương

phản nghĩa

=Capable. Efficace, puissant

danh từ giống đực

  • (y học) người liệt dương