Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tang tảng
tang thương
tang tích
tang tóc
tang trai
tang vật
tầng
tàng
tàng hình
tầng lớp
Tầng Quái
tàng tàng
tàng tàng
tàng trữ
tảng
tảng lờ
tảng sáng
tảng tảng
táng
táng đởm
táng sự
táng tận lương tâm
tạng
Tạng-Miến
tạng phủ
tanh
tanh bành
tanh đồng
tanh hôi
tanh tách
tang tảng
Cg. Tảng tảng. Mờ mờ sáng, khi mặt trời sắp mọc: Trời mới tang tảng đã ra đồng.