Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tận tụy
tận từ
tâng
tang
tâng bốc
tang bồng
Tang bồng hồ thỉ
tang chế
tang chứng
tâng công
tang du
tang gia
tang hải
tâng hẫng
tang lễ
tang ma
tang phục
tang sự
tang tảng
tang thương
tang tích
tang tóc
tang trai
tang vật
tầng
tàng
tàng hình
tầng lớp
Tầng Quái
tàng tàng
tận tụy
tận tuỵ t. Tỏ ra hết lòng hết sức với trách nhiệm, không nề gian khổ, không ngại hi sinh. Làm việc tận tuỵ. Tinh thần tận tuỵ với công việc. Cúc cung tận tuỵ*.