Bàn phím:
Từ điển:
 

bytte  s.n. (bytt|et, -er, -a/-ene)

1. Sự trao đổi.
- å gjøre et dårlig bytte
- å få noe i bytte for noe
Đánh đổi việc gì với việc gì khác.
- klesbytte Sự thay quần áo.
- byttehandel s.m. Sự trao đổi mậu dịch.

2. Của cướp được, vật bắt được, giết được, chiến lợi phẩm.
- Reven tok med seg byttet hjem til ungene.
- Tyvene delte byttet mellom seg.