Bàn phím:
Từ điển:
 
crusted /'krʌstid/

tính từ

  • có vỏ cứng
  • có váng (rượu, bám vào thành chai)
  • cổ xưa, cổ lỗ; cố chấp; thâm căn cố đế
    • crusted prejudices: thành kiến cố chấp